evoked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]evoked
Chia động từ
[sửa]evoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to evoke | |||||
Phân từ hiện tại | evoking | |||||
Phân từ quá khứ | evoked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | evoke | evoke hoặc evokest¹ | evokes hoặc evoketh¹ | evoke | evoke | evoke |
Quá khứ | evoked | evoked hoặc evokedst¹ | evoked | evoked | evoked | evoked |
Tương lai | will/shall² evoke | will/shall evoke hoặc wilt/shalt¹ evoke | will/shall evoke | will/shall evoke | will/shall evoke | will/shall evoke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | evoke | evoke hoặc evokest¹ | evoke | evoke | evoke | evoke |
Quá khứ | evoked | evoked | evoked | evoked | evoked | evoked |
Tương lai | were to evoke hoặc should evoke | were to evoke hoặc should evoke | were to evoke hoặc should evoke | were to evoke hoặc should evoke | were to evoke hoặc should evoke | were to evoke hoặc should evoke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | evoke | — | let’s evoke | evoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.