exchequer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛks.ˌtʃɛ.kɜː/

Danh từ[sửa]

exchequer /ˈɛks.ˌtʃɛ.kɜː/

  1. (The exchequer) Bộ Tài chính Anh.
    the Chancellor of the Exchequer — Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
  2. Kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia.
  3. Tiền riêng.
  4. (Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer).

Tham khảo[sửa]