excused
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]excused
Chia động từ
[sửa]excuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to excuse | |||||
Phân từ hiện tại | excusing | |||||
Phân từ quá khứ | excused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | excuse | excuse hoặc excusest¹ | excuses hoặc excuseth¹ | excuse | excuse | excuse |
Quá khứ | excused | excused hoặc excusedst¹ | excused | excused | excused | excused |
Tương lai | will/shall² excuse | will/shall excuse hoặc wilt/shalt¹ excuse | will/shall excuse | will/shall excuse | will/shall excuse | will/shall excuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | excuse | excuse hoặc excusest¹ | excuse | excuse | excuse | excuse |
Quá khứ | excused | excused | excused | excused | excused | excused |
Tương lai | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | excuse | — | let’s excuse | excuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.