execration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛk.sə.ˈkreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

execration /ˌɛk.sə.ˈkreɪ.ʃən/

  1. Sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa.
  2. Lời chửi rủa.
  3. Người (vật) bị ghét cay ghét đắng.

Tham khảo[sửa]