exerted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]exerted
Chia động từ
[sửa]exert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exert | |||||
Phân từ hiện tại | exerting | |||||
Phân từ quá khứ | exerted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exert | exert hoặc exertest¹ | exerts hoặc exerteth¹ | exert | exert | exert |
Quá khứ | exerted | exerted hoặc exertedst¹ | exerted | exerted | exerted | exerted |
Tương lai | will/shall² exert | will/shall exert hoặc wilt/shalt¹ exert | will/shall exert | will/shall exert | will/shall exert | will/shall exert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exert | exert hoặc exertest¹ | exert | exert | exert | exert |
Quá khứ | exerted | exerted | exerted | exerted | exerted | exerted |
Tương lai | were to exert hoặc should exert | were to exert hoặc should exert | were to exert hoặc should exert | were to exert hoặc should exert | were to exert hoặc should exert | were to exert hoặc should exert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exert | — | let’s exert | exert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.