exhaler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.za.le/
Ngoại động từ[sửa]
exhaler ngoại động từ /ɛɡ.za.le/
- Toát lên, xông lên.
- Exhaler une odeur fétide — xông lên một mùi thúi
- Phát ra, thốt ra, tuôn ra.
- Exhaler des plaintes — thốt ra những lời phàn nàn
- Exhaler des grossièretés — tuôn ra những lời thô bỉ
- Exhaler le dernier soupir — thở hơi thở cuối cùng, chết.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "exhaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)