Bước tới nội dung

exhaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.za.le/

Ngoại động từ

[sửa]

exhaler ngoại động từ /ɛɡ.za.le/

  1. Toát lên, xông lên.
    Exhaler une odeur fétide — xông lên một mùi thúi
  2. Phát ra, thốt ra, tuôn ra.
    Exhaler des plaintes — thốt ra những lời phàn nàn
    Exhaler des grossièretés — tuôn ra những lời thô bỉ
    Exhaler le dernier soupir — thở hơi thở cuối cùng, chết.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]