exhauster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔs.tɜː/

Danh từ[sửa]

exhauster (kỹ thuật) /ɪɡ.ˈzɔs.tɜː/

  1. Quạt hút gió; máy hút gió.
  2. Thiết bị hút bụi chân không (luyện kim).
  3. Máy hút bụi.

Tham khảo[sửa]