exigence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛk.sə.dʒənts/
Danh từ
[sửa]exigence /ˈɛk.sə.dʒənts/
Tham khảo
[sửa]- "exigence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zi.ʒɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
exigence /ɛɡ.zi.ʒɑ̃s/ |
exigences /ɛɡ.zi.ʒɑ̃s/ |
exigence gc /ɛɡ.zi.ʒɑ̃s/
- Đòi hỏi, yêu cầu.
- Selon l’exigence du temps — theo yêu cầu của thời đại
- Les exigences d’une profession — các đòi hỏi của một nghề nghiệp
- Tính hay đòi hỏi; sự khó tính.
Tham khảo
[sửa]- "exigence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)