Bước tới nội dung

explode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈsploʊd/

Ngoại động từ

[sửa]

explode ngoại động từ /ɪk.ˈsploʊd/

  1. Làm nổ.
  2. Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

explode nội động từ /ɪk.ˈsploʊd/

  1. Nổ, nổ tung (bom, đạn... ); nổ bùng.
    to explode with anger — nổi giận đùng đùng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]