explorer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsplɔr.ɜː/
Danh từ
[sửa]explorer /ɪk.ˈsplɔr.ɜː/
Tham khảo
[sửa]- "explorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.splɔ.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]explorer ngoại động từ /ɛk.splɔ.ʁe/
- Thăm dò, thám hiểm.
- Explorer les mers — thám hiểm biển khơi
- Khảo sát tỉ mỉ, nghiên cứu.
- Explorer une question — nghiên cứu một vấn đề
Tham khảo
[sửa]- "explorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)