Bước tới nội dung

exposé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

exposé

  1. Bản trình bày sự kiện.
  2. Sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spɔ.ze/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exposé
/ɛk.spɔ.ze/
exposés
/ɛk.spɔ.ze/

exposé /ɛk.spɔ.ze/

  1. Bài thuyết trình, bản tường trình.

Tham khảo

[sửa]