exposed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]exposed
Chia động từ
[sửa]expose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to expose | |||||
Phân từ hiện tại | exposing | |||||
Phân từ quá khứ | exposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expose | expose hoặc exposest¹ | exposes hoặc exposeth¹ | expose | expose | expose |
Quá khứ | exposed | exposed hoặc exposedst¹ | exposed | exposed | exposed | exposed |
Tương lai | will/shall² expose | will/shall expose hoặc wilt/shalt¹ expose | will/shall expose | will/shall expose | will/shall expose | will/shall expose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | expose | expose hoặc exposest¹ | expose | expose | expose | expose |
Quá khứ | exposed | exposed | exposed | exposed | exposed | exposed |
Tương lai | were to expose hoặc should expose | were to expose hoặc should expose | were to expose hoặc should expose | were to expose hoặc should expose | were to expose hoặc should expose | were to expose hoặc should expose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | expose | — | let’s expose | expose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.