expressed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]expressed
Chia động từ
[sửa]express
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to express | |||||
Phân từ hiện tại | expressing | |||||
Phân từ quá khứ | expressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | express | express hoặc expressest¹ | expresses hoặc expresseth¹ | express | express | express |
Quá khứ | expressed | expressed hoặc expressedst¹ | expressed | expressed | expressed | expressed |
Tương lai | will/shall² express | will/shall express hoặc wilt/shalt¹ express | will/shall express | will/shall express | will/shall express | will/shall express |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | express | express hoặc expressest¹ | express | express | express | express |
Quá khứ | expressed | expressed | expressed | expressed | expressed | expressed |
Tương lai | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express | were to express hoặc should express |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | express | — | let’s express | express | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.