Bước tới nội dung

expunge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspəndʒ/

Ngoại động từ

[sửa]

expunge ngoại động từ /ɪk.ˈspəndʒ/

  1. Xoá (tên ở danh sách... ), bỏ (đoạn trong sách... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]