exterior
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/
Tính từ
[sửa]exterior /ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/
Danh từ
[sửa]exterior /ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/
Tham khảo
[sửa]- "exterior", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |