Bước tới nội dung

exterior

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/

Tính từ

[sửa]

exterior /ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/

  1. Ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào.
    exterior angle — (toán học) góc ngoài
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nước ngoài.

Danh từ

[sửa]

exterior /ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/

  1. Bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài.
  2. Cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài.

Tham khảo

[sửa]