externalize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ˈstɜː.nə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]externalize ngoại động từ /ɛk.ˈstɜː.nə.ˌlɑɪz/
- (Triết học) Ngoại hiện.
Chia động từ
[sửa]externalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "externalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)