Bước tới nội dung

externalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ˈstɜː.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

externalize ngoại động từ /ɛk.ˈstɜː.nə.ˌlɑɪz/

  1. (Triết học) Ngoại hiện.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]