extol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

extol ngoại động từ

  1. Tán dương, ca tụng.
    extol to someone to the skies — tán dương ai lên tận mây xanh

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]