extraordinaire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | extraordinaire /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaires /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
| Giống cái | extraordinaire /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaires /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaire /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/
- Lạ lùng, khác thường.
- Evénement extraordinaire — sự kiện khác thường
- Bất thường.
- Assemblée extraordinaire — hội nghị bất thường
- Đặc biệt.
- Génie extraordinaire — thiên tài đặc biệt
- Ambassadeur extraordinaire — đại sứ đặc mệnh.
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| extraordinaire /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaires /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaire gđ /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “extraordinaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)