extraordinaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extraordinaire /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaires /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
Giống cái | extraordinaire /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaires /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaire /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/
- Lạ lùng, khác thường.
- Evénement extraordinaire — sự kiện khác thường
- Bất thường.
- Assemblée extraordinaire — hội nghị bất thường
- Đặc biệt.
- Génie extraordinaire — thiên tài đặc biệt
- Ambassadeur extraordinaire — đại sứ đặc mệnh.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
extraordinaire /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaires /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/ |
extraordinaire gđ /ɛk.stʁa.ɔʁ.di.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "extraordinaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)