exultation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛk.ˌsəl.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
exultation /ˌɛk.ˌsəl.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "exultation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.zyl.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exultation /ɛɡ.zyl.ta.sjɔ̃/ |
exultation /ɛɡ.zyl.ta.sjɔ̃/ |
exultation gc /ɛɡ.zyl.ta.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "exultation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)