Bước tới nội dung

hả hê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ː˧˩˧ he˧˧haː˧˩˨ he˧˥haː˨˩˦ he˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haː˧˩ he˧˥ha̰ːʔ˧˩ he˧˥˧

Tính từ

hả hê

  1. Hài lòngxong việc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)