fabricant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæ.brɪ.kənt/
Danh từ
[sửa]fabricant /ˈfæ.brɪ.kənt/
Tham khảo
[sửa]- "fabricant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.bʁi.kɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | fabricante /fa.bʁi.kɑ̃t/ |
fabricantes /fa.bʁi.kɑ̃t/ |
Số nhiều | fabricante /fa.bʁi.kɑ̃t/ |
fabricantes /fa.bʁi.kɑ̃t/ |
fabricant /fa.bʁi.kɑ̃/
- Người chế tạo.
- Un fabricant industrieux — một người chế tạo khéo léo.
- Chủ xưởng, chủ xí nghiệp.
- Petit fabricant — tiểu chủ
Tham khảo
[sửa]- "fabricant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)