faction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæk.ʃən/
Danh từ
[sửa]faction /ˈfæk.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "faction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fak.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
faction /fak.sjɔ̃/ |
factions /fak.sjɔ̃/ |
faction gc /fak.sjɔ̃/
- (Quân sự) Việc canh gác.
- Être en faction — đứng canh gác
- Sự chờ đợi lâu, sự chầu chực.
- Bọn phiến loạn.
Tham khảo
[sửa]- "faction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)