faction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæk.ʃən/

Danh từ[sửa]

faction /ˈfæk.ʃən/

  1. Bè phái, bè cánh.
  2. Óc bè phái, tư tưởng bè phái.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fak.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
faction
/fak.sjɔ̃/
factions
/fak.sjɔ̃/

faction gc /fak.sjɔ̃/

  1. (Quân sự) Việc canh gác.
    Être en faction — đứng canh gác
  2. Sự chờ đợi lâu, sự chầu chực.
  3. Bọn phiến loạn.

Tham khảo[sửa]