Bước tới nội dung

factorise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

factorise ngoại động từ

  1. Tìm thừa số của (một số).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]