fallowing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæ.ˌlo.ʊiɳ/
Động từ
[sửa]fallowing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fallow.
Danh từ
[sửa]fallowing /ˈfæ.ˌlo.ʊiɳ/
- Tình trạng hoang hoá, không trồng trọt.
- Phép để hoá.
Tham khảo
[sửa]- "fallowing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)