fallow
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfæ.ˌloʊ/
Danh từ[sửa]
fallow /ˈfæ.ˌloʊ/
Tính từ[sửa]
fallow /ˈfæ.ˌloʊ/
- Bỏ hoá, không trồng trọt (đất).
- Không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc).
Ngoại động từ[sửa]
fallow ngoại động từ /ˈfæ.ˌloʊ/
- Bỏ hoá.
- Làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ).
Chia động từ[sửa]
fallow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fallow | |||||
Phân từ hiện tại | fallowing | |||||
Phân từ quá khứ | fallowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fallow | fallow hoặc fallowest¹ | fallows hoặc falloweth¹ | fallow | fallow | fallow |
Quá khứ | fallowed | fallowed hoặc fallowedst¹ | fallowed | fallowed | fallowed | fallowed |
Tương lai | will/shall² fallow | will/shall fallow hoặc wilt/shalt¹ fallow | will/shall fallow | will/shall fallow | will/shall fallow | will/shall fallow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fallow | fallow hoặc fallowest¹ | fallow | fallow | fallow | fallow |
Quá khứ | fallowed | fallowed | fallowed | fallowed | fallowed | fallowed |
Tương lai | were to fallow hoặc should fallow | were to fallow hoặc should fallow | were to fallow hoặc should fallow | were to fallow hoặc should fallow | were to fallow hoặc should fallow | were to fallow hoặc should fallow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fallow | — | let’s fallow | fallow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "fallow". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)