familiarise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]familiarise ngoại động từ
- Phổ biến (một vấn đề).
- Làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì... ).
- to familiarize students with scientific research — làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
- to familiarize oneself with the job — làm quen với công việc
Chia động từ
[sửa]familiarise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "familiarise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)