Bước tới nội dung

fatalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.ta.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fatalité
/fa.ta.li.te/
fatalités
/fa.ta.li.te/

fatalité gc /fa.ta.li.te/

  1. Tính tiền định.
  2. Định mệnh, số mệnh.
    La fatalité inexorable — định mệnh khắc nghiệt
  3. Việc tất nhiên, việc không tránh được.
  4. Tai ương, điều rủi ro.
    Victimes de la fatalité — nạn nhân của tai ương

Tham khảo

[sửa]