feat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfit/
Danh từ[sửa]
feat /ˈfit/
- Kỳ công, chiến công.
- a feat of arms — chiến công
- Ngón điêu luyện, ngón tài ba.
- a feat of arcrobatics — ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện
Tính từ[sửa]
feat (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈfit/
Tham khảo[sửa]
- "feat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)