fiche
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfiʃ/
Danh từ[sửa]
fiche /ˈfiʃ/
Tham khảo[sửa]
- "fiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fiʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fiche /fiʃ/ |
fiches /fiʃ/ |
fiche gc /fiʃ/
- Cọc, sào, chốt.
- Fiche d’arpenteur — sào đo đạc
- (Điện học) Phích.
- Phiếu.
- Fiche de bibliothèque — phiếu thư viện
- (Đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền).
Tham khảo[sửa]
- "fiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)