fiddle-faddle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]fiddle-faddle
- Chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn.
- Người vô công rồi nghề.
Tính từ
[sửa]fiddle-faddle
- Lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn.
Nội động từ
[sửa]fiddle-faddle nội động từ
Thán từ
[sửa]fiddle-faddle
Tham khảo
[sửa]- "fiddle-faddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)