fielded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]fielded
Chia động từ
[sửa]field
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to field | |||||
Phân từ hiện tại | fielding | |||||
Phân từ quá khứ | fielded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | field | field hoặc fieldest¹ | fields hoặc fieldeth¹ | field | field | field |
Quá khứ | fielded | fielded hoặc fieldedst¹ | fielded | fielded | fielded | fielded |
Tương lai | will/shall² field | will/shall field hoặc wilt/shalt¹ field | will/shall field | will/shall field | will/shall field | will/shall field |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | field | field hoặc fieldest¹ | field | field | field | field |
Quá khứ | fielded | fielded | fielded | fielded | fielded | fielded |
Tương lai | were to field hoặc should field | were to field hoặc should field | were to field hoặc should field | were to field hoặc should field | were to field hoặc should field | were to field hoặc should field |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | field | — | let’s field | field | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.