fierce
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɪrs/
![]() | [ˈfɪrs] |
Tính từ[sửa]
fierce /ˈfɪrs/
- Hung dữ, dữ tợn, hung tợn.
- a fierce dog — con chó dữ
- Dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục.
- a fierce storm — cơn bão dữ dội
- a fierce struggle — cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
- a fierce desire — sự ham muốn mãnh liệt
- a fierce hatred — lòng căm thù sôi sục
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng.
Tham khảo[sửa]
- "fierce". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)