filature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪɫ.ə.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]filature /ˈfɪɫ.ə.ˌtʃʊr/
Tham khảo
[sửa]- "filature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.la.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
filature /fi.la.tyʁ/ |
filatures /fi.la.tyʁ/ |
filature gc /fi.la.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "filature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)