filiation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɪ.li.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]filiation /ˌfɪ.li.ˈeɪ.ʃən/
- Phận làm con.
- Mối quan hệ cha con.
- Quan hệ nòi giống; dòng dõi.
- Nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ... ).
- Sự phân nhánh, sự chia ngành.
Tham khảo
[sửa]- "filiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.lja.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
filiation /fi.lja.sjɔ̃/ |
filiations /fi.lja.sjɔ̃/ |
filiation gc /fi.lja.sjɔ̃/
- Quan hệ dòng máu, dòng dõi.
- (Nghĩa bóng) Mối liên hệ; quan hệ nguồn gốc.
- Filiation des idées — mối liên hệ giữa các ý
Tham khảo
[sửa]- "filiation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)