firmed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]firmed
Chia động từ
[sửa]firm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to firm | |||||
Phân từ hiện tại | firming | |||||
Phân từ quá khứ | firmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | firm | firm hoặc firmest¹ | firms hoặc firmeth¹ | firm | firm | firm |
Quá khứ | firmed | firmed hoặc firmedst¹ | firmed | firmed | firmed | firmed |
Tương lai | will/shall² firm | will/shall firm hoặc wilt/shalt¹ firm | will/shall firm | will/shall firm | will/shall firm | will/shall firm |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | firm | firm hoặc firmest¹ | firm | firm | firm | firm |
Quá khứ | firmed | firmed | firmed | firmed | firmed | firmed |
Tương lai | were to firm hoặc should firm | were to firm hoặc should firm | were to firm hoặc should firm | were to firm hoặc should firm | were to firm hoặc should firm | were to firm hoặc should firm |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | firm | — | let’s firm | firm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.