Bước tới nội dung

first-lady

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɜːst.ˈleɪ.di/

Danh từ

[sửa]

first-lady /ˈfɜːst.ˈleɪ.di/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang.
  2. Người đàn lỗi lạc trong một ngành nghệ thuật.

Tham khảo

[sửa]