Bước tới nội dung

fléchissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fle.ʃis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fléchissement
/fle.ʃis.mɑ̃/
fléchissements
/fle.ʃis.mɑ̃/

fléchissement /fle.ʃis.mɑ̃/

  1. Sự gấp lại.
    Fléchissement du genou — đầu gối gấp lại
  2. Sự oằn.
    Le fléchissement d’une poutre — sự oằn của một cái xà
  3. Sự yếu đi của niềm hy vọng.
  4. Sự giảm, sự hạ.
    Fléchissement des cours en Bourse — sự hạ thị giá chứng khoán

Tham khảo

[sửa]