flatted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]flatted
Chia động từ
[sửa]flat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flat | |||||
Phân từ hiện tại | flatting | |||||
Phân từ quá khứ | flatted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flat | flat hoặc flattest¹ | flats hoặc flatteth¹ | flat | flat | flat |
Quá khứ | flatted | flatted hoặc flattedst¹ | flatted | flatted | flatted | flatted |
Tương lai | will/shall² flat | will/shall flat hoặc wilt/shalt¹ flat | will/shall flat | will/shall flat | will/shall flat | will/shall flat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flat | flat hoặc flattest¹ | flat | flat | flat | flat |
Quá khứ | flatted | flatted | flatted | flatted | flatted | flatted |
Tương lai | were to flat hoặc should flat | were to flat hoặc should flat | were to flat hoặc should flat | were to flat hoặc should flat | were to flat hoặc should flat | were to flat hoặc should flat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flat | — | let’s flat | flat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.