fleuron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]fleuron
- Vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền... ).
- Đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa.
Tham khảo
[sửa]- "fleuron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flœ.ʁɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fleuron /flœ.ʁɔ̃/ |
fleurons /flœ.ʁɔ̃/ |
fleuron gđ /flœ.ʁɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "fleuron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)