Bước tới nội dung

fluoresce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flʊ.ˈrɛs/

Nội động từ

[sửa]

fluoresce nội động từ /flʊ.ˈrɛs/

  1. (Vật lý) Phát huỳnh quang.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]