fluting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfluː.tiɳ/
Động từ
[sửa]fluting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của flute.
Danh từ
[sửa]fluting
- Sự thổi sáo.
- Sự nói thánh thót, sự hát thánh thót.
- Sự làm rãnh máng (ở cột).
- Sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng).
Tham khảo
[sửa]- "fluting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)