fluting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfluː.tiɳ/
Động từ[sửa]
fluting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "flute" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
flute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flute | |||||
Phân từ hiện tại | fluting | |||||
Phân từ quá khứ | fluted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flute | flute hoặc flutest¹ | flutes hoặc fluteth¹ | flute | flute | flute |
Quá khứ | fluted | fluted hoặc flutedst¹ | fluted | fluted | fluted | fluted |
Tương lai | will/shall² flute | will/shall flute hoặc wilt/shalt¹ flute | will/shall flute | will/shall flute | will/shall flute | will/shall flute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flute | flute hoặc flutest¹ | flute | flute | flute | flute |
Quá khứ | fluted | fluted | fluted | fluted | fluted | fluted |
Tương lai | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flute | — | let’s flute | flute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
fluting /ˈfluː.tiɳ/
- Sự thổi sáo.
- Sự nói thánh thót, sự hát thánh thót.
- Sự làm rãnh máng (ở cột).
- Sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng).
Tham khảo[sửa]
- "fluting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)