flute
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfluːt/
![]() | [ˈfluːt] |
Danh từ[sửa]
flute /ˈfluːt/
- (Âm nhạc) Cái sáo.
- Người thổi sáo, tay sáo.
- (Kiến trúc) Đường rãnh máng (ở cột).
- Nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng).
Động từ[sửa]
flute /ˈfluːt/
- Thổi sáo.
- Nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo).
- Làm rãnh máng (ở cột).
- Tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng).
Chia động từ[sửa]
flute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flute | |||||
Phân từ hiện tại | fluting | |||||
Phân từ quá khứ | fluted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flute | flute hoặc flutest¹ | flutes hoặc fluteth¹ | flute | flute | flute |
Quá khứ | fluted | fluted hoặc flutedst¹ | fluted | fluted | fluted | fluted |
Tương lai | will/shall² flute | will/shall flute hoặc wilt/shalt¹ flute | will/shall flute | will/shall flute | will/shall flute | will/shall flute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flute | flute hoặc flutest¹ | flute | flute | flute | flute |
Quá khứ | fluted | fluted | fluted | fluted | fluted | fluted |
Tương lai | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute | were to flute hoặc should flute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flute | — | let’s flute | flute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "flute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)