Bước tới nội dung

flute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
flute

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfluːt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

flute /ˈfluːt/

  1. (Âm nhạc) Cái sáo.
  2. Người thổi sáo, tay sáo.
  3. (Kiến trúc) Đường rãnh máng (ở cột).
  4. Nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng).

Động từ

[sửa]

flute /ˈfluːt/

  1. Thổi sáo.
  2. Nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo).
  3. Làm rãnh máng (ở cột).
  4. Tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]