foredoom
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌfɔr.ˈduːm/
Ngoại động từ[sửa]
foredoom ngoại động từ /ˌfɔr.ˈduːm/
- Kết tội trước, phán quyết trước.
Chia động từ[sửa]
foredoom
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "foredoom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)