foredoom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfɔr.ˈduːm/

Ngoại động từ[sửa]

foredoom ngoại động từ /ˌfɔr.ˈduːm/

  1. Kết tội trước, phán quyết trước.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]