fourniture
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fuʁ.ni.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fourniture /fuʁ.ni.tyʁ/ |
fournitures /fuʁ.ni.tyʁ/ |
fourniture gc /fuʁ.ni.tyʁ/
- Sự cung ứng.
- Faire des fournitures de blé — cung ứng lúa mì
- Đồ cung ứng, vật dụng.
- Fournitures de bureau — đồ dùng văn phòng
- Đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài... ).
Tham khảo
[sửa]- "fourniture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)