Bước tới nội dung

fourniture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fuʁ.ni.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fourniture
/fuʁ.ni.tyʁ/
fournitures
/fuʁ.ni.tyʁ/

fourniture gc /fuʁ.ni.tyʁ/

  1. Sự cung ứng.
    Faire des fournitures de blé — cung ứng lúa mì
  2. Đồ cung ứng, vật dụng.
    Fournitures de bureau — đồ dùng văn phòng
  3. Đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài... ).

Tham khảo

[sửa]