foxy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑːk.si/

Tính từ[sửa]

foxy /ˈfɑːk.si/

  1. Như cáo; xảo quyệt, láu cá.
  2. màu nâu đậm.
  3. vếtnâu (trang sách).
  4. Bị nấm đốm nâu (cây).
  5. Bị chua lên men (rượu... ).

Tham khảo[sửa]