Bước tới nội dung

fractionate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfræk.ʃə.ˌneɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

fractionate ngoại động từ /ˈfræk.ʃə.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Cắt phân đoạn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]