Bước tới nội dung

fraternise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fraternise nội động từ

  1. Thân thiện.
  2. Làm thân, kết thân như anh em.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]