Bước tới nội dung

frayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

frayer ngoại động từ /fʁe.je/

  1. Mở lối, khai thông.
    Frayer un passage — mở một lối đi
  2. Cọ vào, xát vào.
    Le bœuf fraye sa tête aux arbres — con bò cọ đầu vào cây
  3. (Y học) Làm viêm tấy do cọt xát, làm hăm (da).

Nội động từ

[sửa]

frayer nội động từ /fʁe.je/

  1. Đẻ trứng, thụ tinh trứng (cá).
  2. (Nghĩa bóng) Giao thiệp, đi lại.
    Ne frayez pas avec les médisants — đừng giao thiệp với những người hay nói xấu
  3. Mòn đi (tiền bạc).

Tham khảo

[sửa]