frayer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁe.je/
Ngoại động từ[sửa]
frayer ngoại động từ /fʁe.je/
- Mở lối, khai thông.
- Frayer un passage — mở một lối đi
- Cọ vào, xát vào.
- Le bœuf fraye sa tête aux arbres — con bò cọ đầu vào cây
- (Y học) Làm viêm tấy do cọt xát, làm hăm (da).
Nội động từ[sửa]
frayer nội động từ /fʁe.je/
- Đẻ trứng, thụ tinh trứng (cá).
- (Nghĩa bóng) Giao thiệp, đi lại.
- Ne frayez pas avec les médisants — đừng giao thiệp với những người hay nói xấu
- Mòn đi (tiền bạc).
Tham khảo[sửa]
- "frayer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)