Bước tới nội dung

freshwater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfrɛʃ.ˈwɔ.tɜː/

Tính từ

freshwater /ˈfrɛʃ.ˈwɔ.tɜː/

  1. (Thuộc) Nước ngọt; ở nước ngọt.
    freshwater fish — cá nước ngọt
  2. Quen đi sông hồ (không quen đi biển).
    a freshwater sailor — thuỷ thủ đường sông
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Non nớt, ít kinh nghiệm.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
    a freshwater college — trường đại học tỉnh nhỏ

Tham khảo


Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)