Bước tới nội dung

fructification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfrək.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

fructification (thực vật học) /ˌfrək.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự ra quả.
  2. Bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁyk.ti.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fructification
/fʁyk.ti.fi.ka.sjɔ̃/
fructification
/fʁyk.ti.fi.ka.sjɔ̃/

fructification gc /fʁyk.ti.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự ra quả; lứa quả; mùa ra quả.
  2. Cơ quan sinh sản (của thực vật hoa ẩn).

Tham khảo

[sửa]