fructification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfrək.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]fructification (thực vật học) /ˌfrək.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "fructification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁyk.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fructification /fʁyk.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
fructification /fʁyk.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
fructification gc /fʁyk.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "fructification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)